Bước tới nội dung

pietist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.ə.ˌtɪst/

Danh từ

[sửa]

pietist /ˈpɑɪ.ə.ˌtɪst/

  1. Người mộ đạo, người ngoan đạo quá đáng; người làm ra vẻ ngoan đạo.

Tham khảo

[sửa]