pincette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

pincette

  1. Kìm nhỏ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛ̃.sɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pincette
/pɛ̃.sɛt/
pincettes
/pɛ̃.sɛt/

pincette gc /pɛ̃.sɛt/

  1. Cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp.
    Pincette d’horloger — cái cặp của thợ đồng hồ
  2. (Số nhiều) Cái cặp gắp than củi (ở bếp).
    affûter ses pincettes — (thân mật) chạy
    n'être pas à prendre avec des pincettes — (thân mật) bẩn quá+ đê tiện+ cáu kỉnh; khó gần

Tham khảo[sửa]