pincette
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
pincette
Tham khảo[sửa]
- "pincette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛ̃.sɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pincette /pɛ̃.sɛt/ |
pincettes /pɛ̃.sɛt/ |
pincette gc /pɛ̃.sɛt/
- Cái cặp nhỏ, cái kẹp nhỏ; cái nhíp.
- Pincette d’horloger — cái cặp của thợ đồng hồ
- (Số nhiều) Cái cặp gắp than củi (ở bếp).
- affûter ses pincettes — (thân mật) chạy
- n'être pas à prendre avec des pincettes — (thân mật) bẩn quá+ đê tiện+ cáu kỉnh; khó gần
Tham khảo[sửa]
- "pincette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)