pipkin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪp.kən/

Danh từ[sửa]

pipkin /ˈpɪp.kən/

  1. Nồi đất nhỏ; chảo đất nhỏ.

Tham khảo[sửa]