pitch-cap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪtʃ.ˈkæp/

Danh từ[sửa]

pitch-cap /ˈpɪtʃ.ˈkæp/

  1. lót hắn ín (dụng cụ để tra tấn).

Tham khảo[sửa]