plénitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ple.ni.tyd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
plénitude
/ple.ni.tyd/
plénitudes
/ple.ni.tyd/

plénitude gc /ple.ni.tyd/

  1. Trạng thái đầy đủ, trạng thái trọn vẹn.
    Dans la plénitude de ses facultés — trong trạng thái năng lượng trọn vẹn
  2. (Từ cũ, nghiã cũ) Sự phong phú, sự sung túc.
    Vivre dans la plénitude — sống sung túc
  3. (Từ cũ, nghiã cũ) Trạng thái đầy.
    plénitude des temps — (tôn giáo) lúc tận thế

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]