Bước tới nội dung

placide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực placide
/pla.sid/
placides
/pla.sid/
Giống cái placide
/pla.sid/
placides
/pla.sid/

placide /pla.sid/

  1. Điềm tĩnh, bình thản.
    Rester placide devant une nouvelle fâcheuse — điềm tĩnh trước một tin dữ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]