Bước tới nội dung

anxieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃k.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anxieux
/ɑ̃k.sjø/
anxieux
/ɑ̃k.sjø/
Giống cái anxieuse
/ɑ̃k.sjøz/
anxieuses
/ɑ̃k.sjøz/

anxieux /ɑ̃k.sjø/

  1. Lo âu.
    Regard anxieux — cái nhìn lo âu
    anxieux de — nóng lòng chờ đợi (cái gì)

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít anxieux
/ɑ̃k.sjø/
anxieux
/ɑ̃k.sjø/
Số nhiều anxieux
/ɑ̃k.sjø/
anxieux
/ɑ̃k.sjø/

anxieux /ɑ̃k.sjø/

  1. Người hay lo.

Tham khảo

[sửa]