anxieux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃k.sjø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anxieux /ɑ̃k.sjø/ |
anxieux /ɑ̃k.sjø/ |
Giống cái | anxieuse /ɑ̃k.sjøz/ |
anxieuses /ɑ̃k.sjøz/ |
anxieux /ɑ̃k.sjø/
- Lo âu.
- Regard anxieux — cái nhìn lo âu
- anxieux de — nóng lòng chờ đợi (cái gì)
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anxieux /ɑ̃k.sjø/ |
anxieux /ɑ̃k.sjø/ |
Số nhiều | anxieux /ɑ̃k.sjø/ |
anxieux /ɑ̃k.sjø/ |
anxieux /ɑ̃k.sjø/
Tham khảo[sửa]
- "anxieux". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)