placoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplæ.ˌkɔɪd/

Tính từ[sửa]

placoid /ˈplæ.ˌkɔɪd/

  1. (Động vật học) Hình tấm (vây).
  2. vây hình tấm (cá).

Tham khảo[sửa]