Bước tới nội dung

plaideur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɛ.dœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plaideur
/plɛ.dœʁ/
plaideurs
/plɛ.dœʁ/

plaideur /plɛ.dœʁ/

  1. Người kiện.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người hay kiện cáo.

Tham khảo

[sửa]