Bước tới nội dung

plaignant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɛ.ɲɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plaignante
/plɛ.ɲɑ̃t/
plaignants
/plɛ.ɲɑ̃/
Giống cái plaignante
/plɛ.ɲɑ̃t/
plaignants
/plɛ.ɲɑ̃/

plaignant /plɛ.ɲɑ̃/

  1. Khiếu nại, nguyên.
    Partie plaignante — bên nguyên

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plaignant
/plɛ.ɲɑ̃/
plaignants
/plɛ.ɲɑ̃/

plaignant /plɛ.ɲɑ̃/

  1. Người khiếu nại, bên nguyên.

Tham khảo

[sửa]