Bước tới nội dung

plain-laid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪn.ˈleɪd/

Tính từ

[sửa]

plain-laid /ˈpleɪn.ˈleɪd/

  1. Gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng).

Tham khảo

[sửa]