plainte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
plainte
/plɛ̃t/
plaintes
/plɛ̃t/

plainte gc /plɛ̃t/

  1. Lời phàn nàn, lời kêu ca.
    Des plaintes malfondées — những lời kêu ca vô căn cứ
  2. Lời rên rỉ; tiếng rên rỉ.
    Les plaintes d’un malade — những tiếng rên rỉ của người bệnh
  3. (Nghĩa bóng) Tiếng vi vu, tiếng rì rầm.
    Les plaintes du vent — tiếng gió vi vu
  4. (Luật học, pháp lý) Đơn khiếu nại.
    Déposer une plainte — đưa đơn khiếu nại

Tham khảo[sửa]