plangency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplæn.dʒənt.si/

Danh từ[sửa]

plangency /ˈplæn.dʒənt.si/

  1. Tính vang, tính ngân vang (của âm thanh).
  2. Tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ.

Tham khảo[sửa]