planificateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pla.ni.fi.ka.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | planificatrice /pla.ni.fi.kat.ʁis/ |
planificatrice /pla.ni.fi.kat.ʁis/ |
Giống cái | planificatrice /pla.ni.fi.kat.ʁis/ |
planificatrice /pla.ni.fi.kat.ʁis/ |
planificateur /pla.ni.fi.ka.tœʁ/
- Kế hoạch hóa.
- Mesures planificatrices — biện pháp kế hoạch hóa
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
planificateur /pla.ni.fi.ka.tœʁ/ |
planificateur /pla.ni.fi.ka.tœʁ/ |
planificateur gđ /pla.ni.fi.ka.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "planificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)