Bước tới nội dung

planificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pla.ni.fi.ka.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực planificatrice
/pla.ni.fi.kat.ʁis/
planificatrice
/pla.ni.fi.kat.ʁis/
Giống cái planificatrice
/pla.ni.fi.kat.ʁis/
planificatrice
/pla.ni.fi.kat.ʁis/

planificateur /pla.ni.fi.ka.tœʁ/

  1. Kế hoạch hóa.
    Mesures planificatrices — biện pháp kế hoạch hóa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
planificateur
/pla.ni.fi.ka.tœʁ/
planificateur
/pla.ni.fi.ka.tœʁ/

planificateur /pla.ni.fi.ka.tœʁ/

  1. Người vạch quy hoạch.

Tham khảo

[sửa]