Bước tới nội dung

plasmagene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌdʒin/

Danh từ

[sửa]

plasmagene /.ˌdʒin/

  1. (Sinh vật học) Gen tế bào; gen sinh chất.

Tham khảo

[sửa]