Bước tới nội dung

plastiqueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plas.ti.kœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plastiqueur
/plas.ti.kœʁ/
plastiqueur
/plas.ti.kœʁ/

plastiqueur /plas.ti.kœʁ/

  1. Người phá bằng chất nổ dẻo.

Tham khảo

[sửa]