Bước tới nội dung

plate-glass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪt.ˈɡlæs/

Danh từ

[sửa]

plate-glass /ˈpleɪt.ˈɡlæs/

  1. Tấm kính day (tủ bày hàng... ); tấm gương.

Tham khảo

[sửa]