gương

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ tấm gương)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨəŋ˧˧ɣɨəŋ˧˥ɣɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəŋ˧˥ɣɨəŋ˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tham khảo[sửa]