Bước tới nội dung

platonicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pla.tɔ.ni.sjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực platonicien
/pla.tɔ.ni.sjɛ̃/
platoniciens
/pla.tɔ.ni.sjɛ̃/
Giống cái platonicienne
/pla.tɔ.ni.sjɛn/
platoniciens
/pla.tɔ.ni.sjɛ̃/

platonicien /pla.tɔ.ni.sjɛ̃/

  1. Xem platonisme

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
platonicien
/pla.tɔ.ni.sjɛ̃/
platonicien
/pla.tɔ.ni.sjɛ̃/

platonicien /pla.tɔ.ni.sjɛ̃/

  1. Người theo học thuyết Pla-ton.

Tham khảo

[sửa]