plausible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplɔ.zə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈplɔ.zə.bəl] |
Tính từ
[sửa]plausible /ˈplɔ.zə.bəl/
- Có vẻ hợp lý, có vẻ đúng (lời nói, lý lẽ).
- a plausible argument — một lý lẽ có vẻ hợp lý
- Nói có vẻ ngay thẳng; nói có vẻ đáng tin cậy (người).
Tham khảo
[sửa]- "plausible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɔ.zibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | plausible /plɔ.zibl/ |
plausibles /plɔ.zibl/ |
Giống cái | plausible /plɔ.zibl/ |
plausibles /plɔ.zibl/ |
plausible /plɔ.zibl/
Tham khảo
[sửa]- "plausible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)