Bước tới nội dung

playground

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

playground

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌɡrɑʊnd/
Hoa Kỳ

Danh từ

playground /.ˌɡrɑʊnd/

  1. Sân chơi, sân thể thao (trường học).

Thành ngữ

Tham khảo