Bước tới nội dung

pleurant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plœ.ʁɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pleurant
/plœ.ʁɑ̃/
pleurants
/plœ.ʁɑ̃/

pleurant /plœ.ʁɑ̃/

  1. Tượng người khóc (xây ở mộ).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pleurant
/plœ.ʁɑ̃/
pleurants
/plœ.ʁɑ̃/
Giống cái pleurante
/plœ.ʁɑ̃t/
pleurantes
/plœ.ʁɑ̃t/

pleurant /plœ.ʁɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghiã cũ) Khóc lóc.

Tham khảo

[sửa]