Bước tới nội dung

pleutre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pleutre
/pløtʁ/
pleutres
/pløtʁ/

pleutre /pløtʁ/

  1. Người hèn nhát.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pleutre
/pløtʁ/
pleutres
/pløtʁ/
Giống cái pleutre
/pløtʁ/
pleutres
/pløtʁ/

pleutre /pløtʁ/

  1. Hèn nhát.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]