courageux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ku.ʁa.ʒø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | courageux /ku.ʁa.ʒø/ |
courageux /ku.ʁa.ʒø/ |
Giống cái | courageuse /ku.ʁa.ʒøz/ |
courageuses /ku.ʁa.ʒøz/ |
courageux /ku.ʁa.ʒø/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "courageux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)