pliure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pli.jyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pliure
/pli.jyʁ/
pliures
/pli.jyʁ/

pliure gc /pli.jyʁ/

  1. Sự gấp giấy; cách gấp giấy; xưởng gấp giấy.
  2. Chỗ gấp; nếp gấp.

Tham khảo[sửa]