Bước tới nội dung

ploaie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Rumani

[sửa]

Cách viết khác

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh thông tục *plovia < tiếng Latinh pluvia. So sánh với tiếng Aromania ploai, tiếng Pháp pluie, tiếng Friuli ploie, tiếng Catalan pluja, tiếng Occitan pluèja, tiếng Dalmatia pluaja, tiếng Ý pioggia.

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /ˈplo̯a.je/
  • Âm thanh:(tập tin)

Danh từ

ploaie gc (số nhiều ploi)

  1. Mưa.

Biến cách

Biến cách của ploaie
số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
danh cách/đối cách ploaie ploaia ploi ploile
sinh cách/dữ cách ploi ploii ploi ploilor
hô cách ploaie, ploaio ploilor

Từ liên hệ