Bước tới nội dung

plumitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ply.mi.tif/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plumitif
/ply.mi.tif/
plumitifs
/ply.mi.tif/

plumitif /ply.mi.tif/

  1. Lục sự, ký lục.
  2. Nhà văn tồi.
  3. Số biên bản tòa án.

Tham khảo

[sửa]