Bước tới nội dung

pluvial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpluː.vi.əl/

Tính từ

[sửa]

pluvial /ˈpluː.vi.əl/

  1. (Thuộc) Mưa.
    pluvial season — mùa mưa
  2. (Địa lý,địa chất) Do mưa (tạo thành).

Danh từ

[sửa]

pluvial /ˈpluː.vi.əl/

  1. (Tôn giáo) , (sử học) áo lễ.

Tham khảo

[sửa]