pluvial
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
pluvial /ˈpluː.vi.əl/
- (Thuộc) Mưa.
- pluvial season — mùa mưa
- (Địa lý,địa chất) Do mưa (tạo thành).
Danh từ[sửa]
pluvial /ˈpluː.vi.əl/
- (Tôn giáo) , (sử học) áo lễ.
Tham khảo[sửa]