Bước tới nội dung

pocket-camera

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.kət.ˈkæm.rə/

Danh từ

[sửa]

pocket-camera /ˈpɑː.kət.ˈkæm.rə/

  1. Máy ảnh bỏ túi, máy ảnh nhỏ.

Tham khảo

[sửa]