Bước tới nội dung

pocket-glass

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.kət.ˈɡlæs/

Danh từ

[sửa]

pocket-glass /ˈpɑː.kət.ˈɡlæs/

  1. Gương soi bỏ túi.

Tham khảo

[sửa]