Bước tới nội dung

pococurante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.koʊ.kjʊ.ˈræn.ti/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

pococurante /ˈpoʊ.koʊ.kjʊ.ˈræn.ti/

  1. Thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người).

Danh từ

[sửa]

pococurante /ˈpoʊ.koʊ.kjʊ.ˈræn.ti/

  1. Người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững.

Tham khảo

[sửa]