poetry

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

poetry

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊ.ə.tri/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

poetry (thường không đếm được, số nhiều poetries)

  1. Thơ; nghệ thuật thơ.
  2. Chất thơ, thi vị.

Tham khảo[sửa]