pogonophoran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpoʊ.ɡə.ˈnɑː.fə.rən/

Danh từ[sửa]

pogonophoran /ˌpoʊ.ɡə.ˈnɑː.fə.rən/

  1. (Động vật học) Động vật mang râu.

Tính từ[sửa]

pogonophoran /ˌpoʊ.ɡə.ˈnɑː.fə.rən/

  1. (Động vật học) Thuộc động vật mang râu.

Tham khảo[sửa]