poinçon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pwɛ̃.sɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poinçon /pwɛ̃.sɔ̃/ |
poinçons /pwɛ̃.sɔ̃/ |
poinçon gđ /pwɛ̃.sɔ̃/
- Cái giùi.
- Búa dấu; dấu bảo đảm (trên đồng hồ vàng bạc).
- Khuôn, dấu (đúc huy chưong, chữ in... ).
- (Xây dựng) Thanh đỡ nóc (nối nóc với xà ngang).
Tham khảo[sửa]
- "poinçon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)