pointé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwɛ̃.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pointé /pwɛ̃.te/ |
pointés /pwɛ̃.tœʁ/ |
Giống cái | pointée /pwɛ̃.te/ |
pointées /pwɛ̃.tœʁ/ |
pointé /pwɛ̃.te/
- (Note pointée) (âm nhạc) nốt có giá trị gấp rưỡi.
- Zéro pointé — điểm zero loại trừ (bị điểm này thì bị loại)
Tham khảo
[sửa]- "pointé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)