Bước tới nội dung

point-duty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔɪnt.ˈduː.ti/

Danh từ

[sửa]

point-duty /ˈpɔɪnt.ˈduː.ti/

  1. Phiên trực.
  2. Nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an).

Tham khảo

[sửa]