pointilliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwɛ̃.ti.jist/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pointilliste /pwɛ̃.ti.jist/ |
pointillistes /pwɛ̃.ti.jist/ |
Số nhiều | pointilliste /pwɛ̃.ti.jist/ |
pointillistes /pwɛ̃.ti.jist/ |
pointilliste /pwɛ̃.ti.jist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pointilliste /pwɛ̃.ti.jist/ |
pointillistes /pwɛ̃.ti.jist/ |
Giống cái | pointilliste /pwɛ̃.ti.jist/ |
pointillistes /pwɛ̃.ti.jist/ |
pointilliste /pwɛ̃.ti.jist/
Tham khảo
[sửa]- "pointilliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)