Bước tới nội dung

pointilliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwɛ̃.ti.jist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pointilliste
/pwɛ̃.ti.jist/
pointillistes
/pwɛ̃.ti.jist/
Số nhiều pointilliste
/pwɛ̃.ti.jist/
pointillistes
/pwɛ̃.ti.jist/

pointilliste /pwɛ̃.ti.jist/

  1. Họa sĩ chấm màu.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pointilliste
/pwɛ̃.ti.jist/
pointillistes
/pwɛ̃.ti.jist/
Giống cái pointilliste
/pwɛ̃.ti.jist/
pointillistes
/pwɛ̃.ti.jist/

pointilliste /pwɛ̃.ti.jist/

  1. (Hội họa) Chấm màu.
    Technique pointilliste — kỹ thuật chấm màu

Tham khảo

[sửa]