poisonously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔɪz.nəs.li/

Phó từ[sửa]

poisonously /ˈpɔɪz.nəs.li/

  1. Độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc).
  2. Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc.

Tham khảo[sửa]