poisonously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɔɪz.nəs.li/
Phó từ
[sửa]poisonously /ˈpɔɪz.nəs.li/
- Độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc).
- Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm độc.
Tham khảo
[sửa]- "poisonously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)