poisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

poisser ngoại động từ /pwa.se/

  1. Trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa.
    Poisser un cordage — đánh nhựa một sợi thừng
  2. Làm dính bẩn, làm sếnh.
    Les bonbons poissent les mains — kẹo làm sếnh tay
  3. (Thông tục) Tóm cổ.
    Se faire poisser — bị tóm cổ
    poissé sur le tas — (thông tục) bị bắt qủa tang

Nội động từ[sửa]

poisser nội động từ /pwa.se/

  1. Dính bẩn, sếnh.

Tham khảo[sửa]