poisser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pwa.se/
Ngoại động từ[sửa]
poisser ngoại động từ /pwa.se/
- Trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa.
- Poisser un cordage — đánh nhựa một sợi thừng
- Làm dính bẩn, làm sếnh.
- Les bonbons poissent les mains — kẹo làm sếnh tay
- (Thông tục) Tóm cổ.
- Se faire poisser — bị tóm cổ
- poissé sur le tas — (thông tục) bị bắt qủa tang
Nội động từ[sửa]
poisser nội động từ /pwa.se/
Tham khảo[sửa]
- "poisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)