Bước tới nội dung

polariscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /poʊ.ˈlær.ə.ˌskoʊp/

Danh từ

[sửa]

polariscope /poʊ.ˈlær.ə.ˌskoʊp/

  1. Máy nghiệm phân cực.

Tham khảo

[sửa]