polder
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpoʊl.dɜː/
Danh từ[sửa]
polder /ˈpoʊl.dɜː/
Tham khảo[sửa]
- "polder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔl.dɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
polder /pɔl.dɛʁ/ |
polders /pɔl.dɛʁ/ |
polder gđ /pɔl.dɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "polder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)