Bước tới nội dung

polder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊl.dɜː/

Danh từ

[sửa]

polder /ˈpoʊl.dɜː/

  1. Đất lấn biển (ở Hà lan).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔl.dɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polder
/pɔl.dɛʁ/
polders
/pɔl.dɛʁ/

polder /pɔl.dɛʁ/

  1. Ponđe, đất lấn biển (Hà lan).

Tham khảo

[sửa]