policeman
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /pə.ˈlis.mən/
| [pə.ˈlis.mən] |
Danh từ
policeman /pə.ˈlis.mən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “policeman”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɔ.lis.man/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| policeman /pɔ.lis.man/ |
policemen /pɔ.lis.mɛn/ |
policeman gđ /pɔ.lis.man/
- (Số nhiều policemen) Cảnh sát (Anh).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “policeman”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)