pollster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊl.stɜː/

Danh từ[sửa]

pollster /ˈpoʊl.stɜː/

  1. (Thường) Ghuộm máu lấu thái nhầm của nhân dân về vấn đề ).

Tham khảo[sửa]