Bước tới nội dung

polluant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.lɥɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polluant
/pɔ.lɥɑ̃/
polluants
/pɔ.lɥɑ̃/
Giống cái polluant
/pɔ.lɥɑ̃/
polluants
/pɔ.lɥɑ̃/

polluant /pɔ.lɥɑ̃/

  1. Làm ô nhiễm, gây ô nhiễm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polluant
/pɔ.lɥɑ̃/
polluants
/pɔ.lɥɑ̃/

polluant /pɔ.lɥɑ̃/

  1. Chất làm ô nhiễm, chất gây ô nhiễm.

Tham khảo

[sửa]