polluant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.lɥɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polluant /pɔ.lɥɑ̃/ |
polluants /pɔ.lɥɑ̃/ |
Giống cái | polluant /pɔ.lɥɑ̃/ |
polluants /pɔ.lɥɑ̃/ |
polluant /pɔ.lɥɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
polluant /pɔ.lɥɑ̃/ |
polluants /pɔ.lɥɑ̃/ |
polluant gđ /pɔ.lɥɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "polluant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)