pollutant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈluː.tᵊnt/

Danh từ[sửa]

pollutant /pə.ˈluː.tᵊnt/

  1. Chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra).

Tham khảo[sửa]