polygamous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈlɪ.ɡə.məs/

Tính từ[sửa]

polygamous /pə.ˈlɪ.ɡə.məs/

  1. Nhiều vợ; (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhiều chồng.
  2. (Động vật học) Nhiều cái.
  3. (Thực vật học) Đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính.

Tham khảo[sửa]