Bước tới nội dung

polygenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

polygenesis /ˌpɑː.li.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. (Sinh vật học) Sự phát sinh nhiều nguồn.

Tham khảo

[sửa]