Bước tới nội dung

polymorphism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

polymorphism (không đếm được) /ˌpɑː.li.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/

  1. (Sinh vật học) Hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng, hiện tượng đa hình.
  2. (Tin học) Tính đa hình.

Tham khảo

[sửa]