Bước tới nội dung

đa hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ hï̤ŋ˨˩ɗaː˧˥ hïn˧˧ɗaː˧˧ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ hïŋ˧˧ɗaː˧˥˧ hïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

đa hình

  1. (Tin học) Đặc tính của lập trình hướng đối tượng, theo đó đối tượng thuộc một lớp dẫn xuất có thể được đối xử giống hệt như là thuộc lớp cha của nó, với các lời gọi hàm được liên kết muộn.

Dịch

[sửa]