Bước tới nội dung

polyneuritis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.nʊ.ˈrɑɪ.təs/

Danh từ

[sửa]

polyneuritis /ˌpɑː.li.nʊ.ˈrɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm nhiều dây thần kinh.

Tham khảo

[sửa]